Có 2 kết quả:
亲疏贵贱 qīn shū guì jiàn ㄑㄧㄣ ㄕㄨ ㄍㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ • 親疏貴賤 qīn shū guì jiàn ㄑㄧㄣ ㄕㄨ ㄍㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
qīn shū guì jiàn ㄑㄧㄣ ㄕㄨ ㄍㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close and distant, rich and poor (idiom); everyone
(2) all possible relations
(2) all possible relations
Bình luận 0
qīn shū guì jiàn ㄑㄧㄣ ㄕㄨ ㄍㄨㄟˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) close and distant, rich and poor (idiom); everyone
(2) all possible relations
(2) all possible relations
Bình luận 0